Mã sản phẩm | Quy cách | Đơn vị | Đơn giá (VNÐ) Giá chưa VAT |
GH64.160 | C=160 , L=173 | cái |
Ghi chú: C là khoảng cách 2 lỗ vít, L là chiều dài tay nắm.
Mã sản phẩm | Quy cách | Đơn vị | Đơn giá (VNÐ) Giá chưa VAT |
GH64.160 | C=160 , L=173 | cái |
Ghi chú: C là khoảng cách 2 lỗ vít, L là chiều dài tay nắm.
Mã sản phẩm Quy cách Đơn vị Đơn giá (VNÐ) Giá chưa VAT GE64.96 C=96 , L=106 Cái GE64.128 C=128 , L=138 Cái GE64.192 C=192 , L=202 Cái Ghi chú: C là khoảng cách 2 lỗ vít, L là chiều dài tay nắm.
Mã sản phẩm Quy cách Đơn vị Đơn giá (VNÐ) Giá chưa VAT GH71.128 C=128 , L=178 cái GH71.192 C=192 , L=242 cái Ghi chú: C là khoảng cách 2 lỗ vít, L là chiều dài tay nắm.
Mã sản phẩm Quy cách Đơn vị Đơn giá (VNÐ) Giá chưa VAT GE61.96 C=96 ,L=108 Cái GE61.128 C=128 , L=140 Cái GE61.160 C=160 , L=172 Cái Ghi chú: C là khoảng cách 2 lỗ vít, L là chiều dài tay nắm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.