Mã sản phẩm | Quy cách | Đơn vị | Đơn giá (VNÐ) Giá chưa VAT |
GH63B.128 | C=128 , L=138 | Cái | |
GH63B.160 | C=160 , L=170 | Cái | |
GH63B.192 | C=192 , L=202 | Cái |
Ghi chú: C là khoảng cách 2 lỗ vít, L là chiều dài tay nắm.
Mã sản phẩm | Quy cách | Đơn vị | Đơn giá (VNÐ) Giá chưa VAT |
GH63B.128 | C=128 , L=138 | Cái | |
GH63B.160 | C=160 , L=170 | Cái | |
GH63B.192 | C=192 , L=202 | Cái |
Ghi chú: C là khoảng cách 2 lỗ vít, L là chiều dài tay nắm.
Mã sản phẩm Quy cách Đơn vị Đơn giá (VNÐ) Giá chưa VAT GE62.96 C=96 , L=147 Cái Ghi chú: C là khoảng cách 2 lỗ vít, L là chiều dài tay nắm.
Mã sản phẩm Quy cách Đơn vị Đơn giá (VNÐ) Giá chưa VAT GE64.0 C=0 , L=42 Cái GE64.96 C=96 , L=106 Cái GE64.128 C=128 , L=138 Cái GE64.192 C=192 , L=202 Cái Ghi chú: C là khoảng cách 2 lỗ vít, L là chiều dài tay nắm.
Mã sản phẩm Quy cách Đơn vị Đơn giá (VNÐ) Giá chưa VAT GH61B.96 C=96 , L=116 Cái GH61B.128 C=128 , L=148 Cái GH61B.160 C=160 , L=180 Cái GH61B.192 C=192 , L=212 Cái GH61B.480 C=480 , L=500 Cái GH61B.780 C=768 , L=800 Cái GH61B.980 C=962 , L=1000 Cái Ghi chú: C là khoảng cách 2...
Reviews
There are no reviews yet.