Mã sản phẩm | Quy cách | Đơn vị | Đơn giá (VNÐ) Giá chưa VAT |
GH76.96 | C=96 , L=136 | Cái | |
GH76.128 | C=128 , L=168 | Cái |
Ghi chú: C là khoảng cách 2 lỗ vít, L là chiều dài tay nắm.
Mã sản phẩm | Quy cách | Đơn vị | Đơn giá (VNÐ) Giá chưa VAT |
GH76.96 | C=96 , L=136 | Cái | |
GH76.128 | C=128 , L=168 | Cái |
Ghi chú: C là khoảng cách 2 lỗ vít, L là chiều dài tay nắm.
Mã sản phẩm Quy cách Đơn vị Đơn giá (VNÐ) Giá chưa VAT GH61.96 C=96 , L=116 Cái GH61.128 C=128 , L=148 Cái GH61.160 C=160 , L=180 Cái GH61.192 C=192 , L=212 Cái GH61.480 C=480 , L=500 Cái GH61.780 C=768 , L=800 Cái GH61.980 C=962 , L=1000 Cái Ghi chú: C là khoảng cách 2...
Mã sản phẩm Quy cách Đơn vị Đơn giá (VNÐ) Giá chưa VAT GH61B.96 C=96 , L=116 Cái GH61B.128 C=128 , L=148 Cái GH61B.160 C=160 , L=180 Cái GH61B.192 C=192 , L=212 Cái GH61B.480 C=480 , L=500 Cái GH61B.780 C=768 , L=800 Cái GH61B.980 C=962 , L=1000 Cái Ghi chú: C là khoảng cách 2...
Mã sản phẩm Quy cách Đơn vị Đơn giá (VNÐ) Giá chưa VAT GH71.128 C=128 , L=178 cái GH71.192 C=192 , L=242 cái Ghi chú: C là khoảng cách 2 lỗ vít, L là chiều dài tay nắm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.